UKR 1 - 1 IRL
D
IRL 3 - 0 SCO
W
IRL 0 - 1 UKR
L
ARM 1 - 0 IRL
L
IRL 1 - 0 LTU
W
IRL 2 - 2 BEL
D
LUX 0 - 3 IRL
W
IRL 0 - 0 POR
D
AZE 0 - 3 IRL
W
POR 2 - 1 IRL
L
Số bàn thắng (bàn thua) 5 (3)
Các trận có trên 2,5 bàn 1 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 1 / 5
Số bàn thắng (bàn thua) 6 (3)
Các trận có trên 2,5 bàn 2 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 1 / 5
Số bàn thắng (bàn thua) 8 (4)
Các trận có trên 2,5 bàn 3 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
TUR 2 - 0 LTU
L
FRO 2 - 1 LTU
L
LTU 0 - 6 TUR
L
LTU 0 - 2 LUX
L
IRL 1 - 0 LTU
L
SMR 1 - 2 LTU
W
LTU 1 - 1 KUW
D
NIR 1 - 0 LTU
L
LTU 0 - 4 SUI
L
LTU 3 - 1 BUL
W
Số bàn thắng (bàn thua) 1 (13)
Các trận có trên 2,5 bàn 2 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 1 / 5
Số bàn thắng (bàn thua) 4 (14)
Các trận có trên 2,5 bàn 3 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
Số bàn thắng (bàn thua) 3 (7)
Các trận có trên 2,5 bàn 2 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
5 Trận đấu (1 Hòa)
4 Tổng trận thắng 0
2 Tổng trận thắng sân nhà 0
2 Tổng trận thắng sân khách 0
5 trận gần nhất
4 Thắng
1 Hòa
0 Thắng
IRL 1 - 0 LTU
LTU 1 - 2 IRL
IRL 0 - 0 LTU
IRL 2 - 0 LTU
LTU 0 - 1 IRL
6 Số bàn thắng 1
Các trận có trên 2,5 bàn 1 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 1 / 5