Tài trợ bởi

Diễn biến chính

87'
A. Confais
N. Mbemba
87'
W. Caddy
P. Hamel
87'
J. Iglesias
J. López
86'
C. Opéri
Thẻ vàng
47'
Y. Maçon
Thẻ vàng

Thống kê trận đấu

Kiểm soát bóng
53% 46%
4
3
Dứt điểm không chính xác
Dứt điểm chính xác 3 2
Chuyền 613 531
Nhiều hơn
  • Bản đồ nhiệt
  • Bản đồ pha chạm bóng
BXH trực tiếp
Pos Đội P W D L F A +/- PTS Phong độ
1 Le Havre HAC Le Havre 29 16 12 1 40 14 +26 60 W D D W D
2 Metz MET Metz 29 14 9 6 44 26 +18 51 W W D W W
3 Bordeaux GIR Bordeaux 28 14 8 6 39 23 +16 50 W D D W W
4 Sochaux SOC Sochaux 29 14 7 8 46 26 +20 49 L W D D W
5 Bastia SCB Bastia 29 14 6 9 35 32 +3 48 W W D W W
6 Caen SMC Caen 29 12 10 7 36 30 +6 46 W W L D W
7 Grenoble Foot 38 GRE Grenoble Foot 38 29 12 8 9 29 25 +4 44 W L W L D
8 Paris FC PAR Paris FC 29 11 7 11 33 33 0 40 W L W W L
9 Quevilly Rouen QRM Quevilly Rouen 29 10 9 10 31 31 0 39 L L L D W
10 Guingamp EAG Guingamp 28 10 8 10 36 37 -1 38 D W W L D
11 Amiens SC AMI Amiens SC 29 10 7 12 31 37 -6 37 L L L D W
12 Saint-Étienne ASS Saint-Étienne 29 10 9 10 43 43 0 36 W D D D W
13 Rodez ROD Rodez 29 8 10 11 30 37 -7 34 W W W W L
14 Valenciennes VFC Valenciennes 29 7 12 10 32 39 -7 33 L L D D D
15 Annecy ANN Annecy 29 8 9 12 30 38 -8 33 L D L L L
16 Pau PAU Pau 29 8 9 12 22 32 -10 33 L W W L L
17 Laval LAV Laval 29 9 4 16 33 44 -11 31 L L L L L
18 Nîmes NIM Nîmes 29 8 5 16 32 43 -11 29 W L W L L
19 Dijon DIJ Dijon 29 6 8 15 25 36 -11 26 L L L W D
20 Niort NIO Niort 29 7 5 17 27 48 -21 26 L W L L L

Key

Promotion
Relegation