Tài trợ bởi

Diễn biến chính

89'
T. Lacoux
Thẻ vàng
79'
U. Bonnet
Thẻ vàng
44'
D. Bakwa
Thẻ vàng
36'
D. Ignatenko
Thẻ vàng
36'
J. Masson
Thẻ vàng

Thống kê trận đấu

Kiểm soát bóng
64% 35%
4
4
Dứt điểm không chính xác
Dứt điểm chính xác 2 0
Chuyền 510 279
Nhiều hơn
  • Bản đồ nhiệt
  • Bản đồ pha chạm bóng
BXH trực tiếp
Pos Đội P W D L F A +/- PTS Phong độ
1 Le Havre HAC Le Havre 28 15 12 1 39 14 +25 57 D D W D W
2 Bordeaux GIR Bordeaux 28 14 8 6 39 23 +16 50 W D D W W
3 Sochaux SOC Sochaux 28 14 7 7 44 23 +21 49 W D D W D
4 Metz MET Metz 28 13 9 6 43 26 +17 48 W D W W D
5 Bastia SCB Bastia 28 13 6 9 32 30 +2 45 W D W W D
6 Caen SMC Caen 28 11 10 7 34 29 +5 43 W L D W W
7 Grenoble Foot 38 GRE Grenoble Foot 38 28 11 8 9 27 24 +3 41 L W L D L
8 Quevilly Rouen QRM Quevilly Rouen 28 10 9 9 31 30 +1 39 L L D W D
9 Guingamp EAG Guingamp 28 10 8 10 36 37 -1 38 D W W L D
10 Paris FC PAR Paris FC 28 10 7 11 28 29 -1 37 L W W L W
11 Amiens SC AMI Amiens SC 28 10 7 11 30 35 -5 37 L L D W L
12 Saint-Étienne ASS Saint-Étienne 28 9 9 10 41 43 -2 33 D D D W W
13 Annecy ANN Annecy 28 8 9 11 30 34 -4 33 D L L L W
14 Valenciennes VFC Valenciennes 28 7 12 9 28 34 -6 33 L D D D D
15 Pau PAU Pau 28 8 9 11 22 31 -9 33 W W L L L
16 Rodez ROD Rodez 28 7 10 11 29 37 -8 31 W W W L D
17 Laval LAV Laval 28 9 4 15 33 43 -10 31 L L L L W
18 Dijon DIJ Dijon 28 6 8 14 24 34 -10 26 L L W D D
19 Nîmes NIM Nîmes 28 7 5 16 28 43 -15 26 L W L L L
20 Niort NIO Niort 28 7 5 16 27 46 -19 26 W L L L L

Key

Promotion
Relegation