VLD 1 - 3 ATH
W
ATH 0 - 1 BAR
L
RAY 0 - 0 ATH
D
OSA 1 - 0 ATH
L
ATH 2 - 3 GIR
L
ATM 1 - 0 ATH
L
VAL 1 - 2 ATH
W
ATH 4 - 1 CAD
W
ATH 0 - 2 RMA
L
ATH 1 - 0 ESP
W
Số bàn thắng (bàn thua) 5 (6)
Các trận có trên 2,5 bàn 2 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
Số bàn thắng (bàn thua) 7 (7)
Các trận có trên 2,5 bàn 2 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
Số bàn thắng (bàn thua) 5 (4)
Các trận có trên 2,5 bàn 2 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
GET 2 - 0 SEV
L
FB 1 - 0 SEV
L
SEV 2 - 1 ALM
W
SEV 2 - 0 FB
W
ATM 6 - 1 SEV
L
SEV 2 - 3 OSA
L
PSV 2 - 0 SEV
L
RAY 1 - 1 SEV
D
SEV 3 - 0 PSV
W
SEV 2 - 0 MLL
W
Số bàn thắng (bàn thua) 5 (10)
Các trận có trên 2,5 bàn 2 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
Số bàn thắng (bàn thua) 11 (4)
Các trận có trên 2,5 bàn 3 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
Số bàn thắng (bàn thua) 2 (12)
Các trận có trên 2,5 bàn 1 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5
20 Trận đấu (2 Hòa)
7 Tổng trận thắng 11
5 Tổng trận thắng sân nhà 7
2 Tổng trận thắng sân khách 4
5 trận gần nhất
2 Thắng
1 Hòa
2 Thắng
SEV 1 - 1 ATH
SEV 1 - 0 ATH
ATH 0 - 1 SEV
SEV 0 - 1 ATH
ATH 2 - 1 SEV
4 Số bàn thắng 4
Các trận có trên 2,5 bàn 1 / 5
Cả hai đội đều ghi bàn 2 / 5