Deutsch
English
– Australia
– Bahrain
– Cameroon
– Ghana
– India
– Ireland
– Kenya
– Kuwait
– Malaysia
– Nigeria
– Oman
– Philippines
– Qatar
– Saudi Arabia
– Singapore
– South Africa
– Tanzania
– Uganda
– UK
– United Arab Emirates
– USA
Español
– Argentina
– Chile
– Colombia
– México
Français
Indonesia
Italiano
Magyar
Nederlands
Português
Türkçe
Việt Nam
العربية
– السعودية
– مصر
ไทย
한국어
日本語
简体中文
繁體中文
– 臺灣
Tin tức
Live Scores
Tin đội Maritzburg United
Tin tức
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Không có tin nào
Đội hình
Thủ môn
1
B. Petersen
Tuổi 26
31
M. Engelhardt
Tuổi 29
32
R. Leaner
Tuổi 24
T. Lesoma
Tuổi 23
Hậu vệ
2
Steven Pereira
Tuổi 28
23
N. Lukhubeni
Tuổi 26
16
K. Ritchie
Tuổi 31
25
R. Ismail
Tuổi 24
4
N. Allie
Tuổi 37
3
F. Hachi
Tuổi 32
27
A. Ndengane
Tuổi 35
33
M. Ngwane
Tuổi 24
5
C. Daniels
Tuổi 37
P. Mbatha
Tuổi 22
22
B. Theron
Tuổi 28
29
C. Carnell
Tuổi 19
Tiền vệ
6
T. Graham
Tuổi 29
40
A. Buthelezi
Tuổi 19
43
S. Zondi
Tuổi
J. Zindoga
Tuổi 23
47
R. Van der Ross
Tuổi 22
15
P. Ntshangase
Tuổi 27
38
A. Wyngaard
Tuổi 20
36
R. Bennett
Tuổi 21
10
R. Human
Tuổi 21
19
L. Skelem
Tuổi 24
42
R. Rae
Tuổi 30
35
P. Zuma
Tuổi 21
28
G. Palace
Tuổi 23
8
Z. Kewuti
Tuổi 26
17
D. Claasen
Tuổi 32
46
U. McDonald
Tuổi 22
24
L. Bhengu
Tuổi 23
37
T. Zondi
Tuổi 21
12
L. Baloyi
Tuổi 30
Tiền đạo
13
R. Zumah
Tuổi 24
44
S. Dlamuka
Tuổi 18
11
A. Soukouna
Tuổi 29
41
K. Cele
Tuổi
9
T. Macheke
Tuổi
20
F. Samu
Tuổi 27
18
T. Njoti
Tuổi 26
HLV
E. Middendorp
Giải đấu
Cup
Play-offs 1/2
PSL