Chiều cao:
175cm
Cân nặng:
72kg
Chân thuận:
Trái
Cầu thủ Wilde-Donald Guerrier
Tổng quan thông số
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Concacaf ![]() HAI Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
GIA Giao hữu ![]() HAI Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 86 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 176 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() HAI Haiti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 106 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 106 |
Trận đấu
Tắt