Chiều cao:
185cm
Cân nặng:
80kg
Chân thuận:
Phải
23
Shosei Okamoto Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J3L J3 League ![]() KAG Kagoshima United FC | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | 1431 |
Tổng | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | 1431 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J2L J2 League ![]() HOL Mito Hollyhock | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 62 |
EMP Emperor Cup ![]() ALB Albirex Niigata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 89 |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 151 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J3L J3 League ![]() KAG Kagoshima United FC | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 4 | 23 | 2043 |
Tổng | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 4 | 23 | 2043 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J2L J2 League ![]() ALB Albirex Niigata | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | 860 |
Tổng | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | 860 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J-L J-League Cup ![]() ALB Albirex Niigata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 79 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 79 |
Tắt