Chiều cao:
180cm
Cân nặng:
74kg
Chân thuận:
Phải
16
Cầu thủ Sebastian Rudy
Tổng quan thông số
2022/2023 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
BUN Bundesliga ![]() TSG TSG 1899 Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10 |
DFB DFB Pokal ![]() TSG TSG 1899 Hoffenheim | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 74 |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 84 |
2021/2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
BUN Bundesliga ![]() TSG TSG 1899 Hoffenheim | 21 | 3 | 1 | 5 | 0 | 14 | 4 | 7 | 764 |
DFB DFB Pokal ![]() TSG TSG 1899 Hoffenheim | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 161 |
Tổng | 24 | 3 | 1 | 5 | 0 | 16 | 4 | 8 | 925 |
Trận đấu
Tắt