Chiều cao:
-
Cân nặng:
-
Chân thuận:
-
Norman Anderson Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022/2023 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CON Concacaf Nations League ![]() BLZ Belize | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 188 |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 188 |
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Concacaf ![]() BLZ Belize | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 110 |
GIA Giao hữu ![]() BLZ Belize | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 149 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 259 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CON Concacaf League ![]() VER Hankook Real Verdes United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 152 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 152 |
2019/2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CON Concacaf Nations League ![]() BLZ Belize | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 306 |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 306 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() BLZ Belize | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
CON Concacaf League ![]() BAN Belmopan Bandits Football SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 19 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 109 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CON Concacaf League ![]() BAN Belmopan Bandits Football SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 27 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 27 |
Tắt