Chiều cao:
172cm
Cân nặng:
61kg
Chân thuận:
-
17
Cầu thủ Nguyễn Văn Thạnh
Tổng quan thông số
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V.L V.League 2 ![]() BRV Bà Ria Vũng Tàu | 4 | 1 | - | 1 | - | 1 | 3 | 3 | 200 |
CUP Cup ![]() BRV Bà Ria Vũng Tàu | 1 | - | - | - | - | - | 1 | 1 | 82 |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 282 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V.L V.League 2 ![]() SAM Sanna Khánh Hòa BVN FC | 3 | - | - | - | - | 1 | 2 | 2 | 99 |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 99 |
Trận đấu
Tắt