Chiều cao:
172cm
Cân nặng:
62kg
Chân thuận:
-
21
Cầu thủ Nguyễn Trung Thành
Tổng quan thông số
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V.L V.League 2 ![]() BRV Bà Ria Vũng Tàu | 2 | 1 | - | - | - | 1 | 1 | 1 | 145 |
CUP Cup ![]() BRV Bà Ria Vũng Tàu | 1 | - | - | 1 | - | - | 1 | 1 | 62 |
AFF AFF U23 Championship ![]() VIE Vietnam Under 23 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 230 |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 437 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V.L V.League 2 ![]() BRV Bà Ria Vũng Tàu | 1 | - | - | - | - | 1 | - | 0 | 10 |
CUP Cup ![]() BRV Bà Ria Vũng Tàu | 1 | - | - | - | - | 1 | - | 0 | 2 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 12 |
Trận đấu
Tắt