Chiều cao:
173cm
Cân nặng:
61kg
Chân thuận:
-
26
Cầu thủ Nguyễn Anh Tuấn I
Tổng quan thông số
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V.L V.League 2 ![]() BRV Bà Ria Vũng Tàu | 2 | - | - | - | - | 2 | - | 0 | 62 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 62 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V.L V.League 2 ![]() QNA QNK Quảng Nam FC | 4 | - | - | 1 | - | 3 | 1 | 1 | 100 |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 100 |
Trận đấu
Tắt