Chiều cao:
-
Cân nặng:
-
Chân thuận:
-
28
Manuel Rivera Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() NUB Deportivo Ñublense SADP | 15 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 | 9 | 13 | 1093 |
COP Copa Chile ![]() NUB Deportivo Ñublense SADP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 66 |
CON CONMEBOL Sudamericana ![]() NUB Deportivo Ñublense SADP | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 154 |
Tổng | 18 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 | 12 | 16 | 1313 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() NUB Deportivo Ñublense SADP | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 6 | 14 | 1259 |
COP Copa Chile ![]() NUB Deportivo Ñublense SADP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 35 |
SUP Super Cup ![]() NUB Deportivo Ñublense SADP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 6 | 15 | 1384 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera B ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 22 | 3 | 0 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | 1715 |
Tổng | 22 | 3 | 0 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | 1715 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera B ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 15 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 4 | 14 | 1196 |
COP Copa Chile ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 219 |
Tổng | 19 | 1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 5 | 16 | 1415 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera B ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 849 |
COP Copa Chile ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 535 |
Tổng | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 1384 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera B ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 7 | 525 |
COP Copa Chile ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 171 |
Tổng | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 9 | 696 |
2016/2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
SEG Segunda División ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 25 | 4 | 0 | 9 | 1 | 5 | 4 | 20 | 1743 |
Tổng | 25 | 4 | 0 | 9 | 1 | 5 | 4 | 20 | 1743 |
2015/2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera B ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 6 | 13 | 1080 |
Tổng | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 6 | 13 | 1080 |
2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
COP Copa Chile ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 57 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 57 |
2014/2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
COP Copa Chile ![]() BAR Club Social y Deportivo Lo Barnechea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 28 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 118 |
Tắt