Chiều cao:
173cm
Cân nặng:
68kg
Chân thuận:
Phải
2
Liam Smith Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022/2023 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() DUU Dundee United FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 270 |
UEF UEFA Europa Conference League ![]() DUU Dundee United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 450 |
2021/2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() DUU Dundee United FC | 20 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 19 | 1699 |
LEA League Cup ![]() DUU Dundee United FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 300 |
FAC FA Cup ![]() DUU Dundee United FC | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 25 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 1 | 24 | 2179 |
2020/2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() DUU Dundee United FC | 30 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 1 | 28 | 2560 |
LEA League Cup ![]() DUU Dundee United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 144 |
FAC FA Cup ![]() DUU Dundee United FC | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 270 |
Tổng | 35 | 1 | 3 | 7 | 0 | 2 | 2 | 33 | 2974 |
2019/2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CHA Championship ![]() DUU Dundee United FC | 28 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 1 | 28 | 2520 |
LEA League Cup ![]() DUU Dundee United FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 270 |
CHA Challenge Cup ![]() DUU Dundee United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
FAC FA Cup ![]() DUU Dundee United FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 34 | 0 | 4 | 5 | 0 | 0 | 1 | 34 | 3060 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
UEF UEFA U21 Championship ![]() SCO Scotland Under 21 | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 8 | 704 |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 8 | 704 |
2018/2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CHA Championship ![]() AYR Ayr United FC | 33 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 1 | 32 | 2889 |
LEA League Cup ![]() AYR Ayr United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
CHA Challenge Cup ![]() AYR Ayr United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
PLA Play-offs 1/2 ![]() AYR Ayr United FC | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
FAC FA Cup ![]() AYR Ayr United FC | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 144 |
Tổng | 39 | 1 | 2 | 7 | 0 | 2 | 1 | 37 | 3393 |
2017/2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CHA Championship ![]() STM Saint Mirren FC | 32 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 32 | 2876 |
CHA Challenge Cup ![]() STM Saint Mirren FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
FAC FA Cup ![]() STM Saint Mirren FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 34 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 34 | 3056 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
UEF UEFA U21 Championship ![]() SCO Scotland Under 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 75 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 75 |
2016/2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 18 | 0 | 3 | 6 | 0 | 6 | 1 | 12 | 1299 |
FAC FA Cup ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 30 |
CHA Championship ![]() RAR Raith Rovers FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 157 |
PRE Premiership ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 44 |
LEA League Cup ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 |
EUR Europa League ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 238 |
Tổng | 27 | 0 | 3 | 6 | 0 | 10 | 3 | 17 | 1775 |
2015/2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 575 |
LEA League Cup ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 120 |
Tổng | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | 695 |
2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
UEF UEFA U19 Championship ![]() SCO Scotland Under 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
2014/2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LEA League Two ![]() EFI East Fife FC | 21 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 2 | 20 | 1779 |
PLA Play-offs 3/4 ![]() EFI East Fife FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 104 |
LEA League Cup ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
CHA Challenge Cup ![]() HEA Heart of Midlothian FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 | 2 | 3 | 23 | 2063 |
Tắt