Chiều cao:
-
Cân nặng:
-
Chân thuận:
-
17
Lâm Thuận Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V-L V-League ![]() SAI Sài Gòn FC | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 205 |
CUP Cup ![]() SAI Sài Gòn FC | 1 | - | - | - | - | 1 | - | 0 | 45 |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 250 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V.L V.League 2 ![]() PHO Pho Hien FC | 3 | - | - | - | - | - | 3 | 3 | 225 |
CUP Cup ![]() PHO Pho Hien FC | 1 | 1 | - | - | - | - | - | 1 | 90 |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 315 |
2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V-L V-League ![]() QNI Than Quảng Ninh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 41 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 41 |
Tắt