Chiều cao:
181cm
Cân nặng:
77kg
Chân thuận:
Trái
15
Junya Tanaka Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J3L J3 League ![]() GIF FC Gifu | 14 | 1 | 4 | 0 | 0 | 3 | 11 | 11 | 758 |
EMP Emperor Cup ![]() GIF FC Gifu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 65 |
Tổng | 15 | 1 | 4 | 0 | 0 | 3 | 12 | 12 | 823 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() VIS Vissel Kobe | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 256 |
EMP Emperor Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 97 |
J-L J-League Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 5 | 443 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() VIS Vissel Kobe | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 6 | 698 |
SUP Super Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 26 |
AFC AFC Champions League ![]() VIS Vissel Kobe | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 103 |
Tổng | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 7 | 827 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() VIS Vissel Kobe | 23 | 6 | 3 | 0 | 0 | 16 | 4 | 7 | 854 |
J-L J-League Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 458 |
EMP Emperor Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 253 |
CLU Club Friendlies ![]() VIS Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 44 |
Tổng | 34 | 8 | 3 | 0 | 0 | 19 | 9 | 15 | 1609 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() VIS Vissel Kobe | 20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 | 946 |
J-L J-League Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 165 |
EMP Emperor Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 17 |
Tổng | 23 | 2 | 1 | 2 | 0 | 11 | 5 | 12 | 1128 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() VIS Vissel Kobe | 24 | 1 | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 14 | 1172 |
J-L J-League Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 479 |
EMP Emperor Cup ![]() VIS Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 13 |
Tổng | 32 | 5 | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 19 | 1664 |
2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() REY Kashiwa Reysol | 21 | 4 | 2 | 1 | 0 | 13 | 3 | 8 | 961 |
J-L J-League Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 348 |
EMP Emperor Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 26 | 5 | 2 | 1 | 0 | 13 | 4 | 13 | 1399 |
2015/2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primeira Liga ![]() SCP Sporting Clube de Portugal | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 32 |
TAÇ Taça da Liga ![]() SCP Sporting Clube de Portugal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 65 |
EUR Europa League ![]() SCP Sporting Clube de Portugal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 18 |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 115 |
2014/2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primeira Liga ![]() SCP Sporting Clube de Portugal | 17 | 5 | 0 | 1 | 0 | 12 | 4 | 5 | 534 |
TAÇ Taça da Liga ![]() SCP Sporting Clube de Portugal | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 360 |
TAÇ Taça de Portugal ![]() SCP Sporting Clube de Portugal | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 184 |
EUR Europa League ![]() SCP Sporting Clube de Portugal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 88 |
Tổng | 28 | 7 | 0 | 1 | 0 | 16 | 6 | 12 | 1166 |
2014 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() JPN Japan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 161 |
J1L J1 League ![]() REY Kashiwa Reysol | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | 979 |
J-L J-League Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 465 |
Tổng | 21 | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 18 | 1605 |
2013 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() REY Kashiwa Reysol | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 21 | 2023 |
J-L J-League Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 349 |
SUP Super Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11 |
AFC AFC Champions League ![]() REY Kashiwa Reysol | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | 517 |
Tổng | 46 | 16 | 0 | 1 | 0 | 15 | 12 | 31 | 2900 |
2012 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() JPN Japan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 44 |
J1L J1 League ![]() REY Kashiwa Reysol | 31 | 5 | 0 | 3 | 0 | 12 | 15 | 19 | 1621 |
J-L J-League Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 140 |
EMP Emperor Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 112 |
SUP Super Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 70 |
AFC AFC Champions League ![]() REY Kashiwa Reysol | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 420 |
Tổng | 45 | 9 | 1 | 3 | 0 | 18 | 20 | 27 | 2407 |
2011 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() REY Kashiwa Reysol | 30 | 13 | 0 | 2 | 0 | 5 | 14 | 25 | 2065 |
J-L J-League Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 109 |
FIF FIFA Club World Cup ![]() REY Kashiwa Reysol | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 344 |
Tổng | 36 | 14 | 1 | 2 | 0 | 6 | 18 | 30 | 2518 |
2010 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J2L J2 League ![]() REY Kashiwa Reysol | 24 | 6 | 0 | 1 | 0 | 9 | 12 | 15 | 1254 |
Tổng | 24 | 6 | 0 | 1 | 0 | 9 | 12 | 15 | 1254 |
2009 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J1L J1 League ![]() REY Kashiwa Reysol | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 6 | 412 |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 6 | 412 |
Tắt