Chiều cao:
179cm
Cân nặng:
79kg
Chân thuận:
-
39
Junki Hata Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J3L J3 League ![]() GIF FC Gifu | 17 | 2 | 1 | 3 | 0 | 6 | 7 | 11 | 942 |
EMP Emperor Cup ![]() GIF FC Gifu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 120 |
Tổng | 18 | 2 | 1 | 3 | 0 | 6 | 7 | 12 | 1062 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J2L J2 League ![]() TOC Tochigi SC | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | 14 | 17 | 1593 |
EMP Emperor Cup ![]() TOC Tochigi SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | 14 | 18 | 1683 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J2L J2 League ![]() VVN V-Varen Nagasaki | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 12 | 1218 |
Tổng | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 12 | 1218 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J2L J2 League ![]() VVN V-Varen Nagasaki | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 8 | 897 |
J-L J-League Cup ![]() VVN V-Varen Nagasaki | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 285 |
EMP Emperor Cup ![]() VVN V-Varen Nagasaki | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 249 |
Tổng | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 14 | 1431 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J3L J3 League ![]() AZU FC Azul Claro Numazu | 25 | 8 | 0 | 1 | 0 | 6 | 19 | 19 | 1618 |
Tổng | 25 | 8 | 0 | 1 | 0 | 6 | 19 | 19 | 1618 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J2L J2 League ![]() VVN V-Varen Nagasaki | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 75 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 75 |
2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J2L J2 League ![]() VVN V-Varen Nagasaki | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 74 |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 74 |
Tắt