Juan Cuevas
Ngày sinh : (Coronel Pringles, Argentina)
Chiều cao:
161cm
Cân nặng:
63kg
Chân thuận:
-
10
Juan Cuevas Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 13 | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | 6 | 12 | 1012 |
COP Copa Chile ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 51 |
CON CONMEBOL Sudamericana ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 416 |
CON CONMEBOL Libertadores ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 262 |
Tổng | 23 | 5 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9 | 20 | 1741 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 26 | 4 | 3 | 3 | 1 | 2 | 7 | 24 | 2124 |
COP Copa Chile ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | 737 |
Tổng | 35 | 4 | 4 | 3 | 1 | 3 | 9 | 32 | 2861 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 28 | 13 | 3 | 6 | 0 | 1 | 7 | 27 | 2342 |
Tổng | 28 | 13 | 3 | 6 | 0 | 1 | 7 | 27 | 2342 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 18 | 5 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7 | 17 | 1456 |
COP Copa Chile ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 360 |
Tổng | 22 | 6 | 1 | 7 | 0 | 1 | 7 | 21 | 1816 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 26 | 3 | 5 | 4 | 1 | 3 | 7 | 23 | 1968 |
CON CONMEBOL Sudamericana ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 28 | 4 | 6 | 5 | 1 | 3 | 7 | 25 | 2148 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRI Primera División ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 15 | 7 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1350 |
COP Copa Chile ![]() EVE Everton de Viña del Mar | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 17 | 8 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 17 | 1530 |
2016/2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga de Expansión MX ![]() MIN Club Deportivo Mineros de Zacatecas | 19 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 7 | 19 | 1632 |
COP Copa MX ![]() MIN Club Deportivo Mineros de Zacatecas | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 139 |
LIG Liga MX ![]() LEO Club León | 11 | 0 | 0 | 1 | 1 | 10 | 1 | 1 | 270 |
COP Copa MX ![]() LEO Club León | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 239 |
Tổng | 36 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 9 | 24 | 2280 |
2015/2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga MX ![]() LEO Club León | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | 6 | 9 | 1008 |
COP Copa MX ![]() LEO Club León | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 208 |
LIG Liga de Expansión MX ![]() MIN Club Deportivo Mineros de Zacatecas | 19 | 11 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 19 | 1629 |
COP Copa MX ![]() MIN Club Deportivo Mineros de Zacatecas | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 161 |
Tổng | 45 | 13 | 0 | 6 | 0 | 14 | 10 | 31 | 3006 |
2014/2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga de Expansión MX ![]() MIN Club Deportivo Mineros de Zacatecas | 29 | 14 | 0 | 11 | 0 | 0 | 3 | 29 | 2592 |
COP Copa MX ![]() MIN Club Deportivo Mineros de Zacatecas | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 88 |
Tổng | 31 | 14 | 0 | 12 | 0 | 2 | 3 | 29 | 2680 |
2013/2014 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga de Expansión MX ![]() TEC Tecos FC | 32 | 9 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | 27 | 2376 |
COP Copa MX ![]() TEC Tecos FC | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 274 |
Tổng | 38 | 10 | 0 | 7 | 2 | 9 | 9 | 29 | 2650 |
2012/2013 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga MX ![]() SNL San Luis FC | 14 | 2 | 0 | 4 | 0 | 5 | 2 | 9 | 886 |
COP Copa MX ![]() SNL San Luis FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 250 |
PRI Primera Nacional ![]() GLP Gimnasia y Esgrima La Plata | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 757 |
Tổng | 30 | 5 | 0 | 6 | 0 | 9 | 9 | 21 | 1893 |
2011/2012 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga MX ![]() ATL Club Atlante | 30 | 5 | 0 | 9 | 1 | 4 | 8 | 26 | 2245 |
Tổng | 30 | 5 | 0 | 9 | 1 | 4 | 8 | 26 | 2245 |
2011 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CON CONMEBOL Libertadores ![]() SNL San Luis FC | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | 482 |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | 482 |
2010/2011 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga MX ![]() SNL San Luis FC | 12 | 1 | 0 | 5 | 1 | 5 | 3 | 7 | 663 |
LIG Liga MX ![]() TOL Deportivo Toluca FC | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 12 | 3 | 3 | 411 |
CON Concacaf Champions League ![]() TOL Deportivo Toluca FC | 5 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 426 |
Tổng | 32 | 6 | 0 | 7 | 1 | 17 | 7 | 15 | 1500 |
2009/2010 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga Profesional Argentina ![]() GLP Gimnasia y Esgrima La Plata | 24 | 3 | 0 | 3 | 0 | 14 | 7 | 10 | 1108 |
Tổng | 24 | 3 | 0 | 3 | 0 | 14 | 7 | 10 | 1108 |
2008/2009 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LIG Liga Profesional Argentina ![]() GLP Gimnasia y Esgrima La Plata | 30 | 4 | 0 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 1502 |
Tổng | 30 | 4 | 0 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 1502 |
Tắt