Jhondly van der Meer
Ngày sinh : (Santo Domingo, Cộng hòa Dominica)
Chiều cao:
183cm
Cân nặng:
74kg
Chân thuận:
Phải
22
Jhondly van der Meer Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() HAI Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
2021/2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
ERE Eredivisie ![]() CAM SC Cambuur Leeuwarden | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 3 | 419 |
KNV KNVB Beker ![]() CAM SC Cambuur Leeuwarden | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 27 |
Tổng | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 3 | 446 |
2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() HAI Haiti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
2020/2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
EER Eerste Divisie ![]() CAM SC Cambuur Leeuwarden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11 |
Tắt