Chiều cao:
180cm
Cân nặng:
73kg
Chân thuận:
Phải
23
Cầu thủ Ian Harkes
Tổng quan thông số
2021/2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() DUU Dundee United FC | 28 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 27 | 2467 |
LEA League Cup ![]() DUU Dundee United FC | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 406 |
FAC FA Cup ![]() DUU Dundee United FC | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 148 |
Tổng | 37 | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 34 | 3021 |
2020/2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() DUU Dundee United FC | 35 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8 | 30 | 2662 |
LEA League Cup ![]() DUU Dundee United FC | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 272 |
FAC FA Cup ![]() DUU Dundee United FC | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 259 |
Tổng | 43 | 2 | 3 | 4 | 0 | 7 | 10 | 36 | 3193 |
Trận đấu
Tắt