Chiều cao:
178cm
Cân nặng:
77kg
Chân thuận:
Phải
22
Cầu thủ Derrick Etienne
Tổng quan thông số
2022/2023 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CON Concacaf Nations League ![]() HAI Haiti | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 333 |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 333 |
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
MLS MLS ![]() CLB Columbus Crew | 15 | 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 12 | 1066 |
USO US Open Cup ![]() CLB Columbus Crew | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 20 |
WCQ WC Qualification Concacaf ![]() HAI Haiti | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 273 |
GIA Giao hữu ![]() HAI Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 74 |
Tổng | 21 | 4 | 5 | 2 | 0 | 5 | 10 | 16 | 1433 |
Trận đấu
Tắt